STT | Tên thủ tục | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Cấp thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
101 | Thủ tục cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Bích | Lĩnh vực giáo dục | Cấp xã |
102 | Thủ tục sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Bích | Lĩnh vực giáo dục | Cấp xã |
103 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Bích | Lĩnh vực giáo dục | Cấp xã |
104 | Thủ tục đăng ký nuôi con nuôi trong nước | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Bích | Lĩnh vực nuôi con nuôi | Cấp xã |
105 | Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Bích | Lĩnh vực nuôi con nuôi | Cấp xã |
106 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Bích | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |
107 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Bích | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |
108 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Bích | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |
109 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Bích | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |
110 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Bích | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |
111 | Thủ tục chứng thực di chúc | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Bích | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |
112 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Một phần | UBND xã Ba Bích | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |
113 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Bích | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |
114 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Bích | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |
115 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Bích | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |
116 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | Một phần | UBND xã Ba Bích | Lĩnh vực Chứng thực | Cấp xã |
117 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | Toàn trình | UBND xã Ba Bích | Lĩnh vực Hộ tịch | Cấp xã |
118 | Thủ tục đăng ký lại khai tử | Một phần | UBND xã Ba Bích | Lĩnh vực Hộ tịch | Cấp xã |
119 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Một phần | UBND xã Ba Bích | Lĩnh vực Hộ tịch | Cấp xã |
120 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Một phần | UBND xã Ba Bích | Lĩnh vực Hộ tịch | Cấp xã |